--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ financial backing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhèm
:
Be mucousMắt nhèm những dửTo have mucous eyesKèm nhèmBe almost blinded by mucusLèm nhèmBe mucous all overMắt lèm nhèmTo have eyes mucous all over
+
dali
:
họa sỹ siêu hiện thực người Tây Ban Nha (1904-1989)
+
ngăn cản
:
Hinder, hamperNgăn cản công việc người kháchTo hinder other's workTư tưởng bảo thủ ngăn cản bước tiến của xã hộiConvervatism hapers socity's progress
+
innovation
:
sự đưa vào những cái mới
+
ỏng ẹo
:
mincingđi ỏng ẹoto take mincing steps. whimsical; capriciousỏng ẹo như thế ai chiều nổiWho can gratify such a capricious person